Có 2 kết quả:

賞心悅目 shǎng xīn yuè mù ㄕㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄇㄨˋ赏心悦目 shǎng xīn yuè mù ㄕㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) warms the heart and delights the eye (idiom)
(2) pleasing
(3) delightful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) warms the heart and delights the eye (idiom)
(2) pleasing
(3) delightful

Bình luận 0