Có 2 kết quả:
賞心悅目 shǎng xīn yuè mù ㄕㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄇㄨˋ • 赏心悦目 shǎng xīn yuè mù ㄕㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄇㄨˋ
shǎng xīn yuè mù ㄕㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warms the heart and delights the eye (idiom)
(2) pleasing
(3) delightful
(2) pleasing
(3) delightful
Bình luận 0
shǎng xīn yuè mù ㄕㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warms the heart and delights the eye (idiom)
(2) pleasing
(3) delightful
(2) pleasing
(3) delightful
Bình luận 0